Truyện cổ tích Việt Nam là những bộ truyện dân gian, được các bạn trẻ nhỏ rất ưu thích thể loại truyện đọc hấp dẫn này. Hôm nay Top 10 Vivu sẽ tổng hợp Top 30 bộ truyện cổ tích dân gian Việt Nam hay nhất. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu nhé!
Top 30 truyện cổ tích dân gian Việt Nam hay
Số 1. Truyện cổ tích Việt Nam: Tấm Cám
Truyện cổ tích Việt Nam này kể về Tấm và Cám là hai chị em cùng cha khác mẹ, nhưng số phận của họ lại trái ngược nhau. Tấm phải chịu đựng cuộc sống khó khăn và bị đối xử tồi tệ khi mẹ mất sớm và sống với dì ghẻ. Trái lại, Cám được dì ghẻ chiều chuộng và nuông chiều.
Một ngày nọ, Tấm và Cám đi bắt tép. Tấm làm việc chăm chỉ để nhặt được tôm tép và hy vọng nhận được phần thưởng là chiếc yếm đỏ. Trong khi đó, Cám chỉ chơi và quên nhiệm vụ, và sau đó lừa Tấm xuống ao để cướp hết số tôm tép của Tấm. Tấm buồn bã và khóc một mình, nhưng Bụt đã xuất hiện và an ủi Tấm. Bụt cho Tấm nuôi một con cá bống và cảm thông với sự tận hiến của cô.
Mẹ con Cám không ngừng ghen tị và âm mưu để hại Tấm. Khi nhà vua tổ chức hội linh đình, mẹ con Cám cố gắng ngăn Tấm tham dự bằng cách làm rơi thóc và gạo để Tấm nhặt. Nhờ sự giúp đỡ của Bụt, Tấm đã nhận được trang phục lộng lẫy từ những mảnh xương cá đã biến đổi, và cô vui vẻ tham gia lễ hội.
Trên đường trở về, Tấm vô tình làm rơi một chiếc giày xuống sông và không thể lấy lại được. Nhà vua tình cờ nhìn thấy chiếc giày và quyết định ai vừa đôi giày sẽ trở thành hoàng hậu. Tấm là người duy nhất vừa với giày, và cô trở thành hoàng hậu.
Mẹ con Cám vẫn không ngừng hận Tấm và âm mưu hại cô. Trong một dịp, họ chặt cây cau và giết chết Tấm khi cô về thăm mộ cha. Cám thay thế Tấm và nhập cung. Tấm biến thành chim vàng, cây xoan, khung cửi và quả thị trước khi trở thành con gái của một bà lão hàng nước. Nhưng khi nhà vua phát hiện Tấm, cô được đón về cung và sống hạnh phúc bên vua.
Cuối cùng, mẹ con Cám bị trừng phạt vì ác độc và Tấm có cuộc sống hạnh phúc mãi mãi bên nhà vua. Câu chuyện Tấm và Cám nhấn mạnh giá trị của lòng tốt, sự công bằng và nhân đạo, cùng với sự đấu tranh chống lại ác độc và ghen tị.

Số 2. Truyện hay: Sự tích bánh chưng, bánh dày
Truyền thuyết về Tiết Liêu và bánh Chưng, bánh Dầy đã trở thành một truyền thống văn hóa quan trọng trong ngày Tết Nguyên Đán của người Việt Nam. Mỗi khi đến dịp này, người dân Việt Nam đều chắp cánh tay nhau để làm bánh Chưng và bánh Dầy, như một cách để tri ân tổ tiên và tượng trưng cho sự đoàn kết gia đình.
Truyện cổ tích Bánh Chưng và bánh Dầy có ý nghĩa sâu sắc về tình yêu thương gia đình và lòng biết ơn đối với tổ tiên. Bánh Chưng, với hình vuông, tượng trưng cho Đất, màu xanh lá cây bên ngoài và màu đen bên trong, biểu trưng cho sự màu mỡ, giàu có và bền vững của Đất đai. Bánh Dầy, với hình tròn, tượng trưng cho Trời, màu trắng bên ngoài và màu trắng bên trong, biểu trưng cho sự trong trắng, tinh khiết và cao quý của bầu trời.
Việc làm bánh Chưng và bánh Dầy không chỉ đơn thuần là một hoạt động chế biến thức ăn, mà còn là cách để mỗi gia đình tạo dựng mối quan hệ gắn kết, thể hiện lòng biết ơn và tôn vinh gia truyền, và cầu mong cho sự thịnh vượng và may mắn trong năm mới. Đây cũng là dịp để tương tác, chia sẻ và tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ trong gia đình và cộng đồng.
Từ truyền thuyết về Tiết Liêu và bánh Chưng, bánh dầy, mỗi năm khi Tết đến, người dân Việt Nam vẫn trân trọng giữ gìn và thực hiện truyền thống này, làm cho Tết trở thành một dịp đặc biệt và ý nghĩa, đồng thời góp phần duy trì và phát triển văn hóa truyền thống của dân tộc. Dù thời gian trôi qua, truyền thống này vẫn mang trong mình ý nghĩa sâu sắc và là một phần không thể thiếu trong cuộc sống và tâm hồn của người dân Việt Nam.
Số 3. Truyện hay nhất: Hồn Trương Ba – Da Hàng Thịt
Truyện cổ tích dân Việt Nam này kể về Trương Ba, một người làm vườn tốt bụng và giỏi đánh cờ, bị oan trái và chết vì sự gạch bừa của Nam Tào. Vợ của ông quyết định kiện Nam Tào lên Thiên đình. Đế Thích đưa ra một gợi ý để sửa chữa sai lầm: hồn của Trương Ba sẽ nhập vào thể xác của một người trẻ tuổi mới chết, chỉ mới trên 30 tuổi, để được sống lại.
Tuy nhiên, sống trong thân xác mới, Trương Ba gặp không ít khó khăn và phiền toái. Người lí trưởng sách nhiễu và phiền phức, chị hàng thịt đòi chồng; gia đình Trương Ba dần dần rơi vào sự hỗn loạn. Đặc biệt, sống trong thân xác mới, Trương Ba dần dần bị ảnh hưởng bởi những thói xấu và những nhu cầu xa lạ với ông.
Tình hình trở nên tồi tệ khi chị hàng thịt đòi Trương Ba phải là người đàn ông thực sự của chị. Người lí trưởng còn lợi dụng tình hình để lợi ích cá nhân; con trai Trương Ba ngày càng tỏ ra kiêu căng, xem thường cha.
Trong khi đó, vợ, con dâu và cháu nội của Trương Ba không thể chịu đựng nổi và dần dần trở nên xa lánh ông. Trương Ba trải qua nhiều đau khổ trong thân xác mới.
Trước những khó khăn đó, Trương Ba quyết định trả lại thân xác cho người chủ của nó, không chấp nhận nhập vào xác của một người khác. Ông quyết tâm đối diện với cái chết. Mặc cho khó khăn và đau khổ, Trương Ba kiên quyết chấp nhận số phận và chuẩn bị đối mặt với cái chết.

Số 4. Kho tàng truyện cổ tích Việt Nam: Sự tích sọ dừa
Ngày xửa ngày xưa, trong câu chuyện này, chúng ta gặp một đôi vợ chồng già hiếm muộn, làm công việc thuê cho một người phú ông. Một ngày nọ, người vợ đi rừng đốn củi và bỗng nhìn thấy một cái sọ dừa đầy nước. Cô ta đã uống hết nước từ cái sọ đó, và sau đó bà mang bầu.
Không lâu sau, bà sinh ra một đứa bé đặc biệt, không có chân và tay, hình dáng tròn như một quả sọ dừa. Ban đầu, bà cảm thấy sợ hãi, nhưng khi thấy đứa bé biết nói và là con của mình, bà quyết định nuôi nấng và đặt tên cho nó là Sọ Dừa. Đứa bé rất ngoan và yêu thương mẹ, nên Sọ Dừa trở thành một người chăn bò cho gia đình người phú ông.
Ba cô con gái của người phú ông thường xuyên đến đưa cơm cho Sọ Dừa. Hai chị gái tỏ ra kiêu căng và thường xuyên ám hại Sọ Dừa, chỉ có cô út là tốt bụng và đối xử tử tế với Sọ Dừa. Thời gian trôi qua, tình cảm giữa cô út và Sọ Dừa ngày càng sâu đậm. Sọ Dừa quyết định cầu hôn cô út và nhờ mẹ của mình đến nhà người phú ông để cầu hôn. Người phú ông không đánh giá cao Sọ Dừa, do đó đưa ra một thử thách lớn, nhưng Sọ Dừa đã giúp mẹ mình mang đầy đủ lễ vật để vượt qua thử thách đó.
Cuối cùng, người phú ông phải đồng ý kết hôn giữa Sọ Dừa và cô út. Trong ngày cưới, Sọ Dừa bỗng biến thành một chàng trai điển trai và quý phái, khiến hai chị gái ghen tỵ. Trước khi đi, Sọ Dừa trao cho vợ một viên đá lửa, một con dao và hai quả trứng gà để đề phòng các tai họa. Khi Sọ Dừa đi xa, hai chị gái âm mưu hại cô út bằng cách đẩy cô xuống biển, nhằm cướp chồng của cô. May mắn thay, nhờ các vật phẩm mà Sọ Dừa đã trao, cô út được cứu sống một cách kỳ diệu khi Sọ Dừa trở về từ chuyến đi sứ.
Cuối cùng, hai vợ chồng Sọ Dừa được hàn gắn và sống hạnh phúc mãi mãi, trong khi hai chị gái xấu hổ đã rời đi và không từng được nghe đến. Câu chuyện này nhắc nhở chúng ta về ý nghĩa của lòng tốt và tình yêu thương, cũng như hậu quả của sự gian dối và ác ý.
Số 5. Truyện dân gian cổ tích: Sự tích dã tràng xe cát biển Đông
Truyện dân gian cổ tích này kể về Dã Tràng là một chàng trai tốt bụng và đáng yêu. Nhờ lòng nhân từ của mình, anh đã giúp đỡ một con rắn đực và nhận được một viên ngọc quý làm quà tặng. Tuy nhiên, chính viên ngọc ấy và tính tốt bụng của Dã Tràng đã đẩy anh vào cảnh đau khổ.
Dân làng phản bội và đàn quạ hãm hại Dã Tràng, vì họ ganh tị và ghen tỵ với viên ngọc quý mà anh nhận được. Nhưng nhờ viên ngọc, Dã Tràng đã trốn thoát khỏi mọi nguy hiểm và giữ được mạng sống. Sau đó, anh lại cứu mạng một đôi ngỗng, và nhận được một viên ngọc quý nữa như phần thưởng.
Với hai viên ngọc quý này, Dã Tràng nhận được sự ban phước từ Long Vương. Anh được trao vàng bạc châu báu, miễn là không được mang viên ngọc để làm rối loạn trong vương quốc. Dường như, Dã Tràng đã có tất cả mọi thứ, nhưng đó chỉ là sự ảo tưởng.
Cuối cùng, vì hai viên ngọc quý, người vợ của Dã Tràng bị lôi kéo bởi Long Vương và bỏ đi. Anh cảm thấy tiếc nuối và tức giận, không chỉ với vợ mình mà còn với Long Vương. Vì quá tiếc ngọc quý, Dã Tràng quyết định dùng cát lấp biển để tạo ra một con đường để đòi lại viên ngọc. Ông quyết tâm đến cùng và không quan tâm đến hậu quả.
Kết cục, Dã Tràng hy sinh và trở thành một con dã tràng. Ngày qua ngày, anh lăn cát và đắp lấp biển, nhưng sóng biển lại cuốn trôi công lao của anh. Mặc cho đau khổ và thất bại, Dã Tràng vẫn tiếp tục công việc của mình, không ngừng cố gắng, cho dù không có kết quả tốt.

Số 6. Xem truyện cổ tích Việt Nam: Sự tích trầu cau
Ngày xửa ngày xưa, trong một thời đại của vua Hùng Vương thứ 6, có hai anh em cùng nhà, Tân và Lang, vốn rất thân thiết và trông rất giống nhau, khó có thể phân biệt được. Sau khi cha mẹ qua đời, hai anh em được gửi đến nhà họ Lưu để theo học. Tại đây, nhà họ Lưu có một cô con gái đã đến tuổi kết hôn. Cô gái đặc biệt quý mến người anh, Tân. Mặc dù anh vẫn chiều chuộng em trai nhưng thời gian dành cho vợ nhiều hơn, khiến Lang cảm thấy buồn bã.
Một lần, chị dâu nhận nhầm Lang là chồng mình và ôm anh em trai sau khi Lang trở về từ ngoại ô. Từ đó, Lang cảm thấy xấu hổ và bỏ nhà đi. Anh đi mãi đến một con suối, nhưng không thể vượt qua, nên ngồi xuống, ôm mặt và khóc. Cuối cùng, anh biến thành một tảng đá. Người anh là Tân, vì nhớ em trai, cũng bỏ nhà đi tìm Lang. Anh đi mãi đến con suối, nhưng cũng không thể vượt qua, rồi ngồi xuống bên cạnh tảng đá và khóc, biến thành một cây cau thẳng đứng.
Người vợ ở nhà chờ chồng lâu quá không thấy anh về, nên cũng bỏ đi tìm. Cô đi mãi đến con suối, nhưng không thể vượt qua nó, ngồi xuống bên cạnh cây cau và khóc. Cuối cùng, cô biến thành cây trầu quấn quanh cây cau.
Trầu, cau và vôi khi quyện lại với nhau tạo ra một sắc đỏ tươi như máu. Vì câu chuyện này, khi vua đi tuần qua đó, nghe được câu chuyện này và rút ra bài học. Vua dạy dân tộc rằng hãy sử dụng ba thứ vôi, cau và trầu làm biểu tượng của tình thân thắm thiết giữa anh em và vợ chồng, tượng trưng cho sự gắn kết và không rời xa nhau mãi mãi.
Số 7. Truyện cổ tích Việt Nam hay: Sự tích cây vú sữa
Truyện cổ tích Việt Nam hay này kể về có một cậu bé được mẹ yêu thương và cưng chiều. Tuy nhiên, cậu thường nghịch ngợm và thích chơi, đôi khi khiến mẹ phải mắng cậu. Một ngày, bị mẹ mắng, cậu cảm thấy buồn và quyết định bỏ đi.
Cậu đi lang thang khắp nơi, trong khi đó, mẹ cậu ở nhà không biết cậu đang ở đâu và rất lo lắng. Mỗi ngày, mẹ ngồi trên bậc cửa ngóng chờ cậu trở về. Nhưng thời gian trôi qua mà cậu vẫn chưa trở về. Vì đau buồn và kiệt sức, mẹ cậu gục xuống…
Cậu bé đã đi mất bao lâu, trong lúc đó, cậu đói và lạnh, và còn bị những đứa trẻ lớn hơn đánh đập. Khi đó, cậu nhớ lại mẹ luôn yêu thương mình vô điều kiện. Cậu quyết định tìm đường trở về nhà… Khi cậu đến nhà, cảnh vật vẫn như xưa, nhưng không thấy mẹ đâu. Cậu gọi tên mẹ:
“Mẹ ơi, mẹ ở đâu rồi, con đói quá!” Cậu bé gục xuống đất, ôm một cây xanh trong vườn và khóc. Điều kỳ lạ là cây xanh bắt đầu run rẩy. Từ các cành lá, những đài hoa nhỏ nhắn bắt đầu nở ra, trắng như mây. Hoa tàn, quả mọc lên, phát triển nhanh chóng, da căng mịn, màu xanh óng ánh. Cây nghiêng cành, một quả to rơi vào tay cậu bé.
Cậu cắn một miếng to. Quả quá chát. Quả thứ hai rơi xuống. Cậu bóc vỏ và cắn hạt quả. Hạt quả quá cứng. Quả thứ ba rơi xuống. Cậu nhẹ nhàng bóp quả, vỏ dần mềm và mở ra một khe nhỏ. Dòng sữa trắng tinh khiết chảy ra, ngọt ngào và thơm như sữa mẹ…
Cậu bé đưa môi lên và uống dòng sữa ngọt ngào, thơm ngon như sữa mẹ. Cây rung rinh cành lá, thì thào: “Ăn trái ba lần mới biết trái ngon. Con cần phải lớn lên và hiểu được lòng mẹ.”
Cậu bé khóc lên khi nhận ra rằng mẹ đã không còn ở bên cậu nữa. Cậu nhìn lên tán lá, một mặt xanh bóng, mặt kia đỏ hoe như mắt mẹ đang khóc chờ đợi cậu. Cậu ôm lấy thân cây và khóc, thân cây lớn và xù xì, thô ráp như đôi bàn tay làm việc của mẹ.
Nước mắt của cậu rơi xuống gốc cây. Cây ôm cậu bé, rung rinh cành lá như tay mẹ âu yếm vỗ về. Cậu kể cho mọi người nghe về người mẹ và sự hối hận của mình… Trái cây thơm ngon trong vườn nhà cậu, mọi người đều thích. Họ mang về và trồng khắp nơi, đặt tên là Cây Vú Sữa.

Số 8. Truyện dân gian Việt Nam: Sự tích bông hoa cúc trắng
Truyện dân gian Việt Nam này kể về có một cô bé sống cùng mẹ trong một túp lều tranh dột nát. Cô bé có tấm lòng hiếu thảo đáng kinh ngạc. Tuy nhiên, mẹ cô bé lại mắc một căn bệnh nặng, nhưng vì hoàn cảnh gia đình nghèo khó, không đủ tiền để mua thuốc chữa trị. Cô bé trở nên buồn bã và lo lắng cho mẹ mình.
Một ngày, khi cô bé đang ngồi khóc bên đường, một ông lão đi qua và thấy điều lạ nên dừng lại hỏi về tình huống của cô bé. Khi biết được tình hình, ông lão nói với cô bé: “Cháu hãy vào rừng và đến gốc cây cổ thụ lớn nhất, hái lấy một bông hoa duy nhất trên đó. Số lượng cánh của bông hoa đó sẽ cho biết mẹ cháu còn sống được bấy nhiêu ngày.”
Cô bé không mất thời gian và nhanh chóng đi vào rừng. Sau một hồi tìm kiếm, cô bé tìm thấy một bông hoa trắng duy nhất trên gốc cây. Tuy nhiên, việc trèo lên để lấy bông hoa đó khá khó khăn. Khi cô bé lấy được bông hoa, cô nhận ra rằng chỉ có bốn cánh hoa. Cô bé không thể tin rằng mẹ mình chỉ còn sống được bốn ngày. Không chấp nhận điều đó, cô bé nhẹ nhàng xé từng cánh hoa lớn thành những cánh hoa nhỏ, và bông hoa bắt đầu mọc thêm nhiều cánh hoa đến mức không thể đếm được. Kể từ đó, người ta gọi bông hoa đó là bông hoa cúc trắng, để tượng trưng cho lòng hiếu thảo của cô bé dành cho mẹ của mình.
Lòng hiếu thảo và tình yêu thương của cô bé đã thể hiện qua hành động xé cánh hoa để kéo dài thời gian sống của mẹ. Câu chuyện về bông hoa cúc trắng đã truyền cảm hứng và lan tỏa thông điệp về sự hiếu thảo và lòng biết ơn đối với cha mẹ của chúng ta.
Số 9. Đọc truyện cổ tích Việt Nam: Sơn Tinh – Thủy Tinh
Sơn Tinh, chàng trai vùng non cao, và Thuỷ Tinh, chàng trai vùng nước thẳm, đã cạnh tranh với nhau để cưới Mị Nương, con gái của Vua Hùng thứ 18. Để chọn ra người xứng đáng, Vua Hùng đặt ra một thử thách khó khăn.
Người nào mang đến trước lễ vật bao gồm một trăm ván cơm nếp, một trăm nệp bánh chưng, voi chín ngà, gà chín cựa, ngựa chín hồng mao, mỗi thứ một đôi, sẽ được cưới Mị Nương.
Ngày hôm sau, Sơn Tinh đến trước và đem đến lễ vật theo yêu cầu. Vì vậy, Sơn Tinh đã cưới được Mị Nương. Thuỷ Tinh đến sau và không thể lấy được vợ, tức giận và đòi cướp Mị Nương.
Thần thủy điều khiển mưa gió, dâng nước sông lên cuồn cuộn, khiến thành Phong Châu chìm trong nước. Tuy nhiên, Sơn Tinh không bị hủy hoại bởi nước lũ. Thần thổ trục xuất đồi núi, đắp đập, ngăn chặn dòng nước. Hai bên đã giao tranh gay gắt.
Cuối cùng, Thuỷ Tinh mệt mỏi phải chịu thua. Từ đó, sự oán hận và thù địch sâu sắc, hàng năm Thuỷ Tinh vẫn gửi mưa gió, bão lụt và dâng nước để tấn công Sơn Tinh, nhưng mỗi lần đều thất bại và phải rút lui.

Số 10. Các truyện cổ tích Việt Nam: Tích Chu
Truyện cổ tích Việt Nam này kể về một cậu bé tên là Tích Chu. Tích Chu đã mất bố mẹ từ khi còn rất nhỏ, và anh được nuôi dưỡng bởi bà ngoại của mình. Bà ngoại cả ngày làm việc vất vả để kiếm sống, và luôn dành tất cả tình yêu thương và đồ ăn ngon nhất cho Tích Chu. Mỗi tối, bà thức khuya để chăm sóc Tích Chu khi ngủ.
Tuy nhiên, khi Tích Chu lớn lên, anh trở nên ích kỷ và không biết trân trọng tình thương của bà. Bà vẫn làm việc vất vả mỗi ngày, trong khi Tích Chu chỉ biết rong chơi và không quan tâm đến bà. Bà trở nên yếu đuối và bị ốm nhưng không có ai chăm sóc. Một ngày, khi Tích Chu chơi chán và đói, anh quay về nhà tìm bà. Tích Chu ngạc nhiên khi thấy bà biến thành một con chim và bay lên trời. Anh hoảng sợ và theo sau bà, chạy theo hướng chim bay.
Cuối cùng, Tích Chu gặp chim đang uống nước từ một dòng suối mát. Tích Chu cảm thấy thương tiếc và hối hận sâu sắc. Lúc đó, một bà tiên xuất hiện và nói với Tích Chu rằng nếu anh lấy nước từ suối tiên để bà uống, bà sẽ trở lại thành người. Tích Chu vui mừng và quyết định băng rừng, vượt qua khó khăn và lội suối để lấy được nước suối tiên để đem về cho bà uống.
Sau khi bà trở lại thành người, Tích Chu và bà sống hạnh phúc bên nhau. Tích Chu trở nên hiếu thảo hơn, biết yêu thương và chăm sóc bà một cách tận tụy. Qua trải nghiệm đó, Tích Chu đã nhận ra giá trị của tình thương và sự quan tâm và trở thành một người con hiếu thảo và biết ơn. Hai bà cháu cùng nhau hưởng thụ cuộc sống và sống trong tình yêu thương và hạnh phúc mãi mãi.
Số 11. Truyện cổ tích Việt: Cóc kiện trời
Ngày xửa ngày xưa, trong một năm khó khăn, hạn hán cực kỳ nghiêm trọng khiến không một giọt mưa nào rơi từ trên trời. Sông ngòi cạn kiệt, cây cối héo úa và chết khô. Cả các loài chim muông và thú dữ đều đối diện với tình trạng không có nước để uống, chỉ còn chờ đến chết.
Một ngày nọ, Cóc tía, một con cóc bé nhỏ và xấu xí, quyết định lên Thiên Đình để kiện Ông Trời về tình trạng khốn khó này. Trên đường đi, Cóc tía gặp Cua, Cọp, Gấu, Ong và Cáo. Cóc tia quyết định rủ tất cả mọi người đi cùng để kiện.
Khi đến Thiên Đình, Cóc tia chỉ định cho từng con vật nằm ở một vị trí cụ thể. Tất cả các con vật đều nghe theo chỉ thị của Cóc. Sau khi sắp xếp xong, Cóc tía nhảy lên mặt trống và đánh ba tiếng, làm mọi thứ vang lên như tiếng sấm. Ngọc Hoàng, chúa của Thiên Đình, đã sai Thiên Lôi đi xem xét tình hình. Thiên Lôi trở lại và báo cáo rằng Cóc tia đang đánh trống.
Ngọc Hoàng ra lệnh cho con gà ra để giết Cóc, nhưng lại bị Cáo tấn công và mất đi. Ngọc Hoàng sau đó sai con chó ra để tấn công Cáo, nhưng lại bị Gấu tóm gọn. Ngọc Hoàng tiếp tục sai một đám lính ra để bắt Gấu, nhưng bị Hổ hạ gục tất cả.
Cuối cùng, Ngọc Hoàng không còn cách nào khác ngoài việc mời Cóc tia vào để tìm hiểu sự việc rõ hơn. Cóc tia đã giải thích tình hình hiện tại dưới trần gian, nơi mà mọi người đang chịu đựng hạn hán kéo dài, không một giọt mưa nào từ lâu. Ngọc Hoàng ngay lập tức sai Thần Mưa xuống phun nước. Từ đó, mỗi khi Cóc tia răng nhẹm, trời sẽ mang đến mưa để giải cứu nhân dân.

Số 12. Những câu truyện cổ tích Việt Nam: Con rồng cháu tiên
Truyện cổ tích Việt Nam mới nhất này kể về sự ra đời của nhà nước Văn Lang – nhà nước đầu tiên của Việt Nam dựa theo truyền thuyết và nguồn gốc giống nòi của người Việt.
Lạc Long Quân và Âu Cơ đều là những vị thần cao quý. Lạc Long Quân là người gốc rồng, sinh sống dưới nước, và Âu Cơ là người thuộc giống Tiên, sống trên núi. Họ yêu nhau và kết hôn, tạo nên một sự kết hợp độc đáo giữa hai giống loài.
Sau một thời gian, Âu Cơ sinh ra một quả trứng toàn bộ gồm trăm quả nhỏ, và từ mỗi quả nhỏ lại nở ra một người con. Những đứa trẻ này nhanh chóng trưởng thành, với ngoại hình xuất sắc và sức khỏe vượt trội. Họ trở thành những người dũng mãnh và tài giỏi như các vị thần.
Một ngày, Lạc Long Quân nhận ra rằng anh không thể mãi sống trên cạn, do đó anh quyết định rời xa Âu Cơ và dẫn theo năm mươi người con của họ xuống biển. Trong khi đó, Âu Cơ dẫn năm mươi người con còn lại lên núi. Người con trưởng theo Âu Cơ được tôn làm vua và lấy hiệu là Hùng Vương. Văn Lang trở thành đất nước của những người con trưởng của Âu Cơ, và Hùng Vương là vị vua đầu tiên của Văn Lang, có đô chính ở Phong Châu.
Vị vua Hùng Vương đã truyền ngôi cho con cái và qua hàng chục đời, các vị vua tiếp theo đều lấy hiệu là Hùng Vương, tiếp tục bảo vệ và phát triển đất nước Văn Lang. Truyền thống Hùng Vương đã trở thành một phần quan trọng của lịch sử và văn hóa dân tộc Việt Nam.
Số 13. Truyện cổ tích Việt Nam mới nhất: Sự tích hồ Gươm
Vào thời kỳ đô hộ của giặc Minh, họ đã gieo rắc nhiều ác mộng lên đất nước ta. Vì lẽ đó, Lê Lợi đã lập nên phong trào khởi nghĩa tại Lam Sơn.
Tuy nhiên, ban đầu vì tình hình còn yếu, và quân lực còn mỏng manh, Lê Lợi thường gặp thất bại. Nhận ra sứ mệnh mà Lê Lợi đang cố gắng thực hiện, Đức Long Quân quyết định cho quân Lam Sơn mượn một chiếc gươm thần để tiêu diệt giặc.
Để có được một chiếc gươm thần hoàn chỉnh, Lê Lợi đã trải qua nhiều sự kiện đặc biệt. Mọi chuyện bắt đầu từ Lê Thận, một ngư dân đánh cá. Trong một lần đi câu cá, ông đã kéo lên lưới ba lần liên tiếp và gặp phải một thanh sắt đặc biệt.
Sau khi nhìn kỹ, ông mới nhận ra rằng đó là một lưỡi gươm. Không lâu sau đó, khi Lê Lợi bị giặc truy đuổi và chạy vào rừng, anh đã tìm thấy một chiếc lưỡi gươm và nhận ra rằng đây không phải là một chiếc lưỡi gươm bình thường, bởi nó được nạm ngọc.
Lê Lợi đã sử dụng lưỡi gươm mà anh tìm thấy để tra vào mảnh gươm mà Lê Thận đã kéo lên từ lần đi câu cá, và hai mảnh gươm kỳ diệu này hoà quyện với nhau như là một. Lúc đó, Lê Lợi nhận ra đây chính là chiếc gươm thần.
Có chiếc gươm thần trong tay, quân Lam Sơn đã chiến thắng từng trận đánh và giặc Minh cuối cùng cũng phải chạy trối chết trở về quê hương của họ sau bao năm đô hộ.
Khoảng một năm sau chiến thắng, trong một buổi chơi thuyền trên hồ Tả Vọng, Long Quân đã sai Rùa Vàng đến yêu cầu trả lại chiếc gươm thần. Từ đó, hồ Tả Vọng đã được đổi tên thành hồ Hoàn Kiếm, tức “Hồ trả lại gươm thần”.

Số 14. Kể truyện: Chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng
Truyện cổ tích dân gian Việt Nam này kể về một người học trò nghèo nhưng học giỏi, được sự chú ý của Thiên đình. Trong sổ thiên tào, đã ghi chép rằng anh chàng này sẽ đỗ tiến sĩ và trở thành quan cao cấp. Vị thần của làng cũng biết về điều này và trọng treat người học trò đó.
Một ngày, người học trò nằm mơ và thần bảo rằng: “Ngày mai, ngươi hãy quét dọn đền thật sạch sẽ và tử tế, vì có một quan lớn đến chơi nhà ta.” Người học trò đã làm theo lời thần và cả ngày hôm đó, anh đứng trực ở cổng đền, chờ đón khách quý của ông thần.
Tuy nhiên, sau khi chờ đợi mãi mà không thấy ai đến, anh chỉ thấy một người học trò khác tình cờ ghé vào đền để nghỉ chân một lát. Người học trò từ làm dân thường không để ý gì đặc biệt.
Không lâu sau đó, người học trò lại mơ thấy ông thần và nhận được lời dặn dò tương tự như trước. Lần này, anh cũng chỉ thấy một người học trò khác đến đền và ngâm một bài phú trước khi ra đi. Tuy nhiên, anh vẫn không tin tưởng. Cũng vì vậy, khi người học trò mơ thấy ông thần lần thứ ba và được dặn dò như trước, người từ mới tin rằng đó là dấu hiệu phù hợp với lời thần đã dặn. Vì vậy, người từ kể chuyện này cho người học trò và nói:
“Đã ba lần như thế, tôi chắc rằng nhà thầy sau này sẽ đỗ đạt và trở thành quan lớn chứ không chỉ đùa giỡn.”
Khi nghe điều này, người học trò cảm thấy bối rối và suy nghĩ về tương lai của mình. Một ngày, khi anh nhìn lại vợ mình, anh bắt đầu chê trách nhan sắc của cô. Đêm hôm đó, anh mơ thấy một người đẹp như Chị Hằng và trong tâm trí anh, anh nghĩ rằng khi đỗ đạt và trở thành quan lớn, anh sẽ có vợ có danh có của. Ngày hôm sau, anh tìm cớ gây sự với vợ và yêu cầu ly hôn. Mọi người đều ngạc nhiên và khinh bỉ một người có học như anh lại có thể tàn nhẫn đến vậy. Tuy nhiên, anh không quan tâm và tiếp tục sống theo cách của mình.
Tất cả những hành động của người học trò này đều được ghi chép và báo cáo lên Thiên đình. Ngọc hoàng nghe tin này và có ý kiến rất không tốt về người học trò. Do đó, không lâu sau đó, người từ giữ đền lại mơ thấy ông thần thông báo rằng không còn sự sợ hãi nào đối với người học trò này nữa, vì Thiên đình đã tước quyền đỗ đạt của anh ta.
Thực tế, người học trò này đã thi không đỗ mãi và không thể tái hợp với vợ cũ. Nhà cửa của anh ta dần dần đi xuống. Do đó, có câu tục ngữ: “Chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng” để miêu tả người chưa đạt được thành công nhưng lại tỏ ra tự cao tự đại.
Số 15. Truyện cổ tích dân gian Việt Nam: Sự tích chim đa đa
Đã lâu rồi, trong một vùng rừng thưa, sống một cặp vợ chồng tiều phu, đã cùng nhau trải qua hai mươi năm nhưng không có con. Một ngày, họ quyết định đến ngôi chùa gần đó để ăn chay và niệm Phật, mong được có con.
Quả nhiên, sau khi cầu nguyện được một thời gian ngắn, vợ của tiều phu đã mang bầu và sinh được một cậu con trai, được đặt tên là Đa Đa. Khi Đa Đa lên bảy tuổi, mẹ của anh qua đời, để lại cha con Đa Đa sống một mình. Cha tiều phu phải vào rừng đốn củi hàng ngày, trở về khi đã tối mịt. Sự mệt mỏi khiến ông không đủ sức để chăm sóc và nuôi dưỡng con.
Sau nhiều lần suy nghĩ, tiều phu không biết phải làm gì khác ngoài việc cưới thêm một người vợ thứ hai. Tuy nhiên, người phụ nữ này không có tính hiền lành. Bên cạnh việc đánh đập và trừng phạt Đa Đa, chị ta còn bắt anh phải lặn lội trong đầm lầy đuổi bắt bầy vịt của chị ta. Hơn nữa, bữa ăn của Đa Đa chỉ là cơm thừa và canh cặn. Do đó, khi đêm tối đến và Đa Đa thấy cha trở về, cậu thường khóc than và kể cho cha nghe về những điều anh phải chịu đựng.
Nghe những lời kể, người dì ghẻ càng trở nên căm hận Đa Đa. Để chồng tin, khi gần tối, chị ta lấy một chén cát và trải cơm trắng lên trên đó, sau đó bảo Đa Đa ăn. Đa Đa không dám phản đối lời dặn của dì ghẻ, nhưng trong lòng anh, cảm thấy tủi thân và lo lắng. Anh nhớ mãi ngày xưa khi có mẹ, anh được ăn uống no đủ và được nuôi dưỡng, nhưng bây giờ, mọi thứ đều khốn khổ và cơm lại được trộn với cát. Anh cầm chén cơm mà khóc cho tới khi cha anh trở về nhà.
Bên cạnh sự mệt nhọc, tiếng mắng nhiếc và phàn nàn của dì ghẻ càng làm cho Đa Đa khốn khổ hơn. Gã tiều phu nóng tính, nghe những lời trách móc, trở nên tức giận và không thể kiềm chế nổi. Mất kiểm soát, ông vớ lấy khúc củi và đánh Đa Đa, nhưng không may trúng nhầm vào đầu, đẩy đứa bé ngã xuống và tử vong. Chén cơm trắng đổ ra làm vương vãi trên đất, phủ kín bởi những vụn cát.
Sau khi nhận ra sự ác độc trong lòng dì ghẻ, tiều phu chỉ còn cách chôn con và đuổi chị ta ra khỏi nhà.
Ba ngày sau, khi bác tiều phu đến thăm mộ Đa Đa, ông nhìn thấy dưới mộ một con chim lạ màu xám bay lên và đậu trên cành cây, nhìn thẳng vào ông rồi kêu lên: “Bát cơm cát trả cho cha, đánh bể óc ác la, ác la đa.”
Người tiều phu ngay lập tức hiểu rằng linh hồn của Đa Đa đã biến thành con chim này, phát ra những tiếng kêu bi thương.

Số 16. Truyện dân gian Việt Nam có ý nghĩa: Yết Kiêu
Truyện dân gian Việt Nam có ý nghĩa này kể về có một người nông dân hiền lành tên là Ngọc Tâm, sống bên cạnh người vợ xinh đẹp tên là Nhan Diệp. Khác hẳn với tính tình mộc mạc và chăm chỉ làm việc của chồng, người vợ lại lười biếng và có thói xa hoa.
Một ngày nọ, đột ngột người vợ qua đời, để lại Ngọc Tâm đau khổ. Ông bán hết tài sản để mua một chiếc thuyền để chở xác vợ và thả nó trôi trên mặt nước. Trong hàn lâm tĩnh mịch, Ngọc Tâm gặp một ông lão tóc bạc phơ, tay cầm gậy trúc và bước chân nhẹ nhàng.
Ngọc Tâm khẩn cầu ông lão giúp vợ mình trở lại sống. Ông lão nói rằng Ngọc Tâm cần đặt ba giọt máu của mình vào miệng người vợ để mang lại sự sống. Sau khi thực hiện điều này, người vợ thực sự sống lại và hai vợ chồng trở về quê hương của mình.
Một buổi tối, khi thuyền đậu lại gần bến, Ngọc Tâm lên bờ để mua thức ăn. Lúc này, có một chiếc thuyền buôn lớn đậu gần đó, chủ thuyền là một tay lái buôn giàu có. Hắn ta chú ý đến nhan sắc lộng lẫy của Nhan Diệp và gợi ý mời cô lên thuyền để uống trà, sau đó ra lệnh cho thủy thủ đẩy thuyền cất cánh.
Ngọc Tâm quay về thuyền và không thấy vợ đâu, anh bỏ qua cả ăn ngủ, ngày đêm tìm kiếm. Tuy nhiên, người vợ đã trở nên thích cuộc sống xa hoa bên tay lái buôn giàu có và quên mất tình cũ và nghĩa xưa.
Ngọc Tâm nhận thức rõ ràng về bản chất thực sự của vợ mình, như một giấc mơ kết thúc, anh nói với vợ trả lại ba giọt máu cho anh. Người vợ đồng ý trả lại ba giọt máu cho chồng.
Tuy nhiên, sau khi trả lại, người vợ bất ngờ qua đời và biến thành một con muỗi bay vo vo theo Ngọc Tâm. Đêm ngày, nó vẫn đeo bám người chồng, ăn cắp lại ba giọt máu hy vọng được trở lại dạng người.
Số 17. Truyện cổ tích Việt Nam ngắn: Sự tích con muỗi
Yết Kiêu, với tài lội nước và lòng yêu nước mãnh liệt, đã trở thành hiện thân của sự dũng cảm và trí tuệ trong cuộc đấu tranh chống lại quân giặc Nguyên. Anh dũng cảm đến kinh ngạc khi chỉ xin một chiếc dùi sắt làm vũ khí để đối mặt với trăm thuyền giặc.
Khi được hỏi về nguồn gốc của sự hiểu biết và tài năng của mình, Yết Kiêu khiêm tốn và biết ơn cha mình, người đã truyền dạy cho anh lòng yêu nước và gương mẫu của những người anh hùng xưa. Nhà vua, ngạc nhiên trước sự dũng cảm và tri thức của Yết Kiêu, đã đồng ý cho anh thực hiện sứ mệnh của mình.
Trước khi ra đi chống giặc, Yết Kiêu đã nói với cha rằng anh không thể ngồi im và chứng kiến quân giặc tàn sát dân ta. Người cha đã động viên và hứa sẽ chờ tin thắng trận của con. Trên chiến trường, Yết Kiêu đã lặn xuống và phá hủy thuyền giặc, gây kinh hãi cho chúng và khiến chúng quay trở về nước một cách sợ hãi.
Nhà vua Trần Nhân Tông đã trọng thưởng công lao của Yết Kiêu bằng việc phong anh làm đại vương và lập đền thờ để tưởng nhớ công ơn anh đã đem lại cho đất nước. Yết Kiêu trở thành biểu tượng của lòng yêu nước và sự dũng cảm trong lòng người dân. Câu chuyện về anh ta đã truyền cảm hứng và khích lệ cho thế hệ sau, ghi dấu một trang sử vĩ đại trong lịch sử dân tộc.

Số 18. Truyện tranh cổ tích Việt Nam: Chú Cuội cung trăng
Truyện tranh cổ tích Việt Nam này kể về có một người tiều phu tên là Cuội. Một ngày, Cuội mang theo rìu vào rừng để chặt cây. Đột nhiên, anh gặp một hang Cọp. Cuội liền xông đến và đánh mỗi con cọp một nhát rìu, khiến chúng trôi trên mặt đất. Khi đó, cọp mẹ trở về.
Sợ hãi, Cuội trèo lên một cây cao để tránh. Từ trên cây, anh thấy cọp mẹ đi đến gần gốc cây mà Cuội đang ẩn, rồi cô đớp một ít lá và mang về cho cọp con. Ngay sau đó, cọp con sống lại, khiến Cuội rất kinh ngạc. Anh chờ đợi cho cọp mẹ tha cọp con đi rồi des cọp con tìm đến cây mà Cuội đã đánh. Cuội đã cứu sống một ông lão nằm chết trên bãi cỏ bằng lá cây quý đó.
Ông lão sống lại và chỉ dạy Cuội rằng đây là cây cải tử hoàn sinh và cần được tưới bằng nước sạch. Nếu không, cây sẽ bay lên trời. Từ đó, với cây thuốc quý, Cuội đã cứu sống rất nhiều người.
Tiếng đồn về sự phép lạ của Cuội lan rộng khắp nơi. Một chiều, khi Cuội đi rừng để kiếm củi, người vợ ở nhà đã quên lời chồng dặn và tưới cây bằng nước bẩn, làm cho cây quý bay lên trời. Khi Cuội trở về nhà, anh thấy tình hình đó và vội vã vứt gánh củi, nhảy lên cố gắng níu cây lại. Tuy nhiên, cây đã rời khỏi mặt đất và bay lên trên cao.
Cuội không chịu buông tay và móc rìu vào rễ cây, định kéo cây xuống, nhưng cây vẫn tiếp tục bay lên. Cuội không chịu buông, cuối cùng cây kéo cả Cuội cùng bay lên cao đến cung trăng. Từ đó trở đi, Cuội đã ở lại trên cung trăng cùng với cây quý của mình, trở thành một hình ảnh vĩnh cửu trên bầu trời đêm.
Số 19. Tranh truyện cổ tích Việt Nam: Hòn vọng phu
Ngày xửa ngày xưa, có một gia đình nghèo đạt đến đến hai đứa con. Đứa trưởng là một cậu bé 11 tuổi, và đứa nhỏ là một cô bé 6 tuổi. Khi hai vợ chồng phải đi làm hoặc vắng nhà, họ thường để hai con ở nhà và dặn cậu trai trông nom em gái. Một ngày trước khi ra đi, người mẹ trao cho hai con một cây mía và nhờ cậu trưởng chặt mía để cho em gái ăn.
Cậu bé ở nhà lấy một con dao và không ngờ rằng khi đang chặt mía, lưỡi dao bất ngờ lửng lơ và văng vào đầu em gái. Cô bé ngã quay ra và bất tỉnh, máu đỏ lênh láng trên mặt đất. Cậu trai, sợ hãi và tưởng rằng em gái đã chết, hoảng loạn và bỏ trốn. Cậu đi xa và đã trải qua nhiều nơi trong quãng thời gian 15 năm, không biết chính xác mình đã đi qua những địa điểm nào.
Cuối cùng, cậu trở thành con nuôi của một người đánh cá ở vùng biển Bình Định và làm nghề chài lưới để kiếm sống. Thời gian trôi qua, cậu trưởng thành, kết hôn và có con. Một ngày, khi biển động, người chồng ở nhà đang chải tóc cho vợ và phát hiện một vết sẹo trên đầu vợ mà anh không biết nguồn gốc của nó.
Anh hoảng hồn nhận ra rằng anh đã lấy nhầm người, lấy em gái làm vợ. Mặc dù anh đau lòng, nhưng anh cố gắng giữ bình tĩnh và không để vợ biết sự thật. Dưới bầu trời yên bình, anh tìm lý do để ra biển và rời đi mãi mãi, không bao giờ quay trở lại ngôi nhà với vợ và con đang chờ đợi.
Người vợ ở nhà, ngày ngày bồng con lên đỉnh núi ở cửa biển và trông ngóng chồng trở về. Dần dần, cả hai mẹ con đã trở thành những tảng đá. Người dân trong khu vực sau này tưởng niệm và gọi nơi đó là “Đá Trông Chồng” hoặc còn được gọi là “Đá Vọng Phu” để tưởng nhớ câu chuyện đau buồn của gia đình này.

Số 20. Truyện đọc hay nhất: Sự tích trái dưa hấu
Truyện cổ tích Việt Nam này kể về thời kỳ của Vua Hùng Vương thứ 18, có một cậu con trai nuôi thông minh và tuấn tú tên là Mai Yển, hay còn được biết đến với hiệu An Tiêm.
An Tiêm đã trưởng thành và vua đã chọn vợ cho anh, đồng thời tin tưởng và phục vụ trong triều đình. Tuy nhiên, do kiêu căng và tự cao, An Tiêm cùng vợ và con bị đày ra một hòn đảo xa xôi trong nước.
Họ sống trên hoang đảo và nỗ lực khai khẩn, trồng trọt để kiếm sống. Một ngày, có một con chim lạ từ phương Tây bay đến và rơi một số hạt lạ xuống đất. Không lâu sau đó, những hạt đó nảy mầm và mọc trở thành cây với những chiếc lá rộng lớn. Cây đó nở hoa và tạo thành những trái to lớn. Vỏ trái có màu xanh và ruột trái có màu đỏ. An Tiêm gọi đó là trái Dưa Hấu và sử dụng hạt để gieo trồng khắp nơi, từ đó cây Dưa Hấu lan rộng và mọc nhiều ở khắp mọi nơi.
Một ngày nọ, một chiếc tàu bị cuốn vào cù lao sau một trận bão. Họ nhận ra rằng cây Dưa Hấu này đặc biệt và trái ngon. Họ đua nhau đổi thực phẩm với gia đình An Tiêm để có được trái Dưa Hấu. Nhờ đó, cuộc sống gia đình nhỏ bé của An Tiêm trở nên đầy đủ và sung túc hơn.
Sau đó, gia đình An Tiêm được vua triệu tập trở lại và khôi phục lại chức vụ ban đầu. An Tiêm đã biếu vua giống cây Dưa Hấu may mắn mà anh tìm thấy. Vua đã phân phát hạt Dưa Hấu cho người dân và khuyến khích trồng cây này trên những vùng đất cát, làm giàu thêm cho xứ Việt với một loại cây trái nổi tiếng – Dưa Hấu.
Số 21. Truyện hay nhất: Thạch Sanh Lý Thông
Ngày xửa ngày xưa, có một cặp vợ chồng già lương thiện, nhưng không được ban cho điều ước có con. Ngọc Hoàng, vị thần trên trời, đã quyết định ban cho họ một đứa con.
Thái tử được sinh ra và được đặt tên là Thạch Sanh. Tuy cha mẹ mất sớm, nhưng Thạch Sanh sống một mình trong căn lều cũ nát của cha mẹ và kiếm sống bằng nghề đốn củi.
Trong một lần đi bán rượu, Thạch Sanh gặp Lí Thông và hai người trở thành huynh đệ. Tuy nhiên, Lí Thông chỉ tìm cách lợi dụng Thạch Sanh để kiếm lời cho mẹ con mình.
Không chỉ dừng lại ở đó, Lí Thông còn lợi dụng Thạch Sanh để diệt chằn tinh và giết đại bàng, sau đó cướp công. Do bị hồn chằn tinh và hồn đại bàng vu oan, Thạch Sanh bị buộc vào tội và bị giam cầm trong ngục.
May mắn thay, nhờ sự giúp đỡ từ Thủy Tề – con vua mà Thạch Sanh đã cứu trước đó, cậu đã có được một cây đàn để đem ra chứng minh vô tội.
Qua việc giải oan này, Lí Thông bị trừng trị. Thạch Sanh đã thành công trong việc đẩy lùi cuộc tấn công của quân chư hầu, kết hôn với công chúa và được nhân dân tôn vinh và lên ngôi vua.

Số 22. Truyện đọc hay nhất: Sự tích Ăn khế trả vàng
Ngày xưa, có hai anh em mồ côi, cha mẹ của họ mất sớm. Khi người anh lấy vợ, anh không muốn sống chung với em nữa, vì vậy anh quyết định chia tài sản gia đình. Tuy nhiên, anh ta tham lam và lấy cả nhà cửa, ruộng đồng, trâu bò của cha mẹ để lại, chỉ để người em một căn nhà nhỏ và mảnh vườn, trong đó có một cây khế ngọt. Người em không phàn nàn, ngày ngày chăm sóc cây khế và làm việc vất vả để tự nuôi sống.
Vào một năm, cây khế trong vườn nhà người em bất ngờ cho quả lạ thường, mỗi cành đều trĩu quả ngọt và màu vàng rực. Người em nhìn cây khế và cảm thấy vui mừng, nghĩ rằng có thể bán trái khế để kiếm tiền mua gạo. Một ngày, có một con chim phượng hoàng bay đến và ăn trái khế. Người em với tấm lòng chân thành lấy gậy đuổi chim và nói: “Chim ơi! Tôi chỉ có một cây khế này, tôi đã dành rất nhiều thời gian và công sức để chăm sóc đến khi nó cho quả. Nếu chim muốn ăn hết, xin hãy trả cho tôi một vật có giá trị.” Con chim ăn trái khế và đáp: “Ăn một quả khế, trả một cục vàng. May túi của tôi là túi ba gang, mang theo nó và đựng vào đó.”
Người em nghe chim nói vậy và đành để chim ăn trái khế. Mấy ngày sau, chim lại đến ăn khế. Sau khi chim ăn xong, chim bảo người em lấy túi ba gang đi lấy vàng. Chim bay đi xa, vượt qua núi cao và biển rộng, rồi đáp xuống một hòn đảo tràn đầy vàng bạc và các đồ vật quý giá. Người em đi khắp đảo, thưởng thức và ngắm nhìn tất cả rồi lấy vàng để đầy túi ba gang. Chim phượng hoàng nói rằng còn thiếu, nhưng người em không lấy thêm. Sau đó, người em trở về nhà.
Kể từ đó, người em trở nên giàu có và sẵn lòng giúp đỡ những người nghèo khó bằng cách chia sẻ lương thực, vàng bạc. Người anh nghe tin người em giàu có và đến chơi, yêu cầu đổi nhà, ruộng đồng của mình lấy cây khế ngọt. Người em đồng ý đổi với anh. Mùa sau, cây khế lại cho nhiều trái và chim phượng hoàng lại đến ăn. Người anh giả vờ khóc lóc, và chim nói: “Ăn một quả khế, trả một cục vàng. May túi của tôi là túi ba gang, mang theo nó và đựng vào đó.”
Người anh rất vui mừng và thúc vợ đi lấy vàng. Họ vội vàng vơ túi không chỉ là ba gang mà là đầy vàng để đựng nhiều hơn. Hôm sau, chim phượng hoàng đưa người anh đi lấy vàng. Khi đến nơi, người anh vội vàng lấy vàng bỏ vào túi và còn đặt thêm vàng vào người.
Chim cố gắng bay, nhưng đường quá xa và vàng quá nhiều nên rất nặng. Chim nhiều lần bảo người anh hãy vứt bớt vàng để nhẹ đi, nhưng người anh vẫn cố chấp ôm túi. Chim phượng hoàng tức giận, nghiêng cánh hất người anh tham lam xuống biển.
Số 23. Truyện cổ tích ngắn Việt Nam: Quả bầu tiên
Truyện cổ tích ngắn Việt Nam Quả bầu tiên kể về một cậu bé tên là Minh, người luôn có tấm lòng nhân hậu và sẵn sàng giúp đỡ mọi người. Truyện này mang ý nghĩa ca ngợi tình yêu thương và lòng nhân hậu, đồng thời lên án sự tham lam và độc ác.
Trong câu chuyện, Minh tình cờ tìm thấy một quả bầu tiên đặc biệt, nơi mà mỗi lần ai đó muốn lấy quả bầu, nó sẽ tự động sinh ra những đồ vật cần thiết. Minh đã sử dụng quả bầu này để giúp đỡ những người xung quanh mình trong những khó khăn. Anh ta đã chia sẻ thức ăn cho người đói, quần áo cho người đóng, và giúp đỡ những người gặp khó khăn khác.
Câu chuyện này nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng nhân hậu và sẵn lòng giúp đỡ. Minh không chỉ sống hòa hợp với thiên nhiên, mà còn biết chia sẻ và động viên người khác trong những tình huống khó khăn. Đồng thời, câu chuyện cũng cảnh báo về tính xấu tham lam và độc ác, những phẩm chất không tốt mà chúng ta cần tránh.
Quả bầu tiên là một bài học ý nghĩa về lòng nhân hậu và tình yêu thương đối với mọi người. Chúng ta cần học cách sống chan hòa với thiên nhiên và luôn sẵn lòng giúp đỡ người khác trong những thời khắc khó khăn. Bằng cách đó, chúng ta có thể xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn, nơi mà lòng nhân hậu và tình yêu thương là giá trị quan trọng nhất.

Số 24. Truyện cổ tích Việt Nam ngắn nhất: Sự tích con khỉ
Truyện cổ tích Việt Nam ngắn nhất này kể về một cô gái tên là Linh Chi, cô phải làm việc vất vả cho một gia đình giàu có nhưng bị đối xử tàn nhẫn. Mỗi ngày, cô phải làm việc như người hầu, không được nghỉ ngơi và thường bị trách móc và đánh đập.
Một ngày nọ, khi Linh Chi đang làm việc trong sân nhà, một người lạ mặc áo rách và nón cũ xuất hiện. Người lạ ấy tỏ ra đói khát và cầu xin Linh Chi cho một ít thức ăn. Dẫn theo tấm lòng nhân ái, Linh Chi không do dự đem hết phần ăn của mình đưa cho người lạ.
Người lạ ấy không phải ai khác, chính là Đức Phật đến thử lòng nhân ái của Linh Chi. Đức Phật đã biến hình thành một người già nghèo, để xem liệu ai có lòng từ bi và sẵn lòng chia sẻ hay không. Và Linh Chi đã làm điều đó một cách tử tế và không đợi đến sau cùng để biết rằng người đó là Đức Phật.
Bởi vì lòng nhân ái và sự sẵn lòng chia sẻ của Linh Chi, Đức Phật đã ban cho cô một sự biến đổi kỳ diệu. Cô gái trở nên cực kỳ xinh đẹp với làn da trắng mịn và nụ cười tươi sáng. Cả gia đình và hàng xóm đều ngạc nhiên và ngưỡng mộ vẻ đẹp mới của Linh Chi.
Tuy nhiên, những người khác trong gia đình và hàng xóm thấy được lợi ích từ việc bắt chước Linh Chi và làm điều tốt như cô. Nhưng do tính cách ác độc và tham lam của họ, khi họ cố gắng giả vờ làm những việc tốt, Đức Phật đã biến họ thành những con khỉ xấu xí và buộc phải sống trong rừng hoang.
Trong khi đó, Linh Chi được ở lại nhà và thừa hưởng tài sản gia đình. Cô đã sử dụng những nguồn tài nguyên này để giúp đỡ những người nghèo khó và lan tỏa lòng từ bi và sự sẵn lòng chia sẻ. Cô trở thành một biểu tượng của tình yêu thương và nhân ái trong xã hội, và câu chuyện về Linh Chi truyền cảm hứng cho nhiều người khác.
Số 25. Truyện cổ tích Việt Nam đọc: Cây tre trăm đốt
Truyện cổ tích này kể về một chàng trai mồ côi từ nhỏ và phải làm công cho lão nhà phú hộ. Lão đã lợi dụng tình cảnh khó khăn của chàng để gạt anh ta gả con gái cho người khác, không trả công cho công việc đã làm. Tuy nhiên, chàng trai không đầu hàng trước khó khăn mà quyết tâm tìm cây tre có một trăm đốt, nhờ sự giúp đỡ của ông Bụt.
Với sự trợ giúp từ ông Bụt, chàng trai khiêng về được cây tre và đọc thần chú để nó trở thành cây tre 100 đốt. Khi lão phú hộ và những người muốn cứu ông đến, họ đã bị cây tre 100 đốt “nhập” vào, trừng phạt cho hành động tham lam và bất công của họ. Cuối cùng, lão phải gả cô út cho chàng trai, và mọi người từ đó nhận được một bài học đáng giá.
Câu chuyện này mang ý nghĩa về công bằng và lòng trung thành. Dù gặp nhiều khó khăn, chàng trai không bỏ cuộc và không đồng ý với sự bất công. Nhờ lòng chính trực và sự giúp đỡ từ ông Bụt, anh ta đã có thể trả thù và đạt được công bằng. Đồng thời, câu chuyện cũng cảnh báo về hậu quả của lòng tham và sự không công bằng, và nhấn mạnh tầm quan trọng của đức hạnh và trung thực trong cuộc sống.
Truyện cổ tích này là một bài học thú vị và ý nghĩa về sự công bằng, lòng trung thành và hậu quả của hành động tham lam. Nó nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc giữ vững đức hạnh và luôn đối xử công bằng với mọi người xung quanh.

Số 26. Truyện cổ dân gian: Thánh Gióng
Truyện cổ tích Việt Nam này kể về vào thời vua Hùng Vương thứ sáu, trong làng Gióng, có một đôi vợ chồng già tuy làm ăn chăm chỉ và được biết đến là những người rất nhân hậu, nhưng họ luôn ước ao có một đứa con. Một ngày, khi người vợ đang làm đồng, bà tình cờ thấy một vết chân to và liền ướm chân vào để xem.
Kỳ lạ thay, sau khi trở về nhà, bà lại mang thai và thời gian mang thai của bà kéo dài đến 12 tháng, không giống như thời gian mang thai bình thường là 9 tháng 10 ngày. Cuối cùng, bà sinh ra một bé trai khỏe mạnh, khôi ngô và tuấn tú. Tuy nhiên, lạ thay, dù bé đã lớn ba tuổi, nhưng vẫn chưa biết đi, chưa biết nói và chưa biết cười.
Một ngày, khi giặc Ân xâm chiếm đất nước, vua Hùng ngay lập tức ra lệnh cho người tìm kiếm một người có tài năng đặc biệt có thể cứu nước. Đúng lúc đó, cậu bé lần đầu tiên cất tiếng nói với cha mẹ, và đó chính là lời xin phép để con được tham gia vào cuộc chiến chống giặc. Cậu bé yêu cầu sứ giả truyền đi tin với vua Hùng rằng cậu muốn một con ngựa sắt, một chiếc roi sắt và một bộ áo giáp sắt.
Sau khi được trang bị đầy đủ, cậu bé nhanh chóng lớn lên với sức mạnh phi thường. Cậu có thể ăn một cữ cơm trong lúc ngồi xuống, và ăn ba cữ cà khi đứng dậy, nhờ sự ủng hộ và góp sức từ bà con hàng xóm.
Cậu trở thành một chiến binh anh dũng, to lớn, mạnh mẽ, mặc áo giáp sắt, cưỡi ngựa sắt và cầm roi sắt, cậu xông ra trận đánh giặc. Trong trận chiến, roi sắt của cậu bị gãy, và không còn vũ khí nào khác, cậu buộc phải nhổ những cây tre mọc ven đường để sử dụng làm vũ khí.
Sau khi đánh bại quân giặc và khiến chúng phải chạy trốn, chiến binh trẻ tuổi này cưỡi ngựa sắt một mình chạy lên đỉnh núi cao rồi bay thẳng lên trời. Để tưởng nhớ công ơn của anh hùng trẻ tuổi này, người dân trong làng lập đền thờ Thánh Gióng và hàng năm tổ chức hội làng để tưởng nhớ.
Ngày nay, những dấu tích của trận đánh lịch sử đó vẫn còn tồn tại trên mặt đất, trên những cây tre tại làng Gióng. Chuyện kể về Thánh Gióng đã trở thành một truyền thuyết thú vị và mang ý nghĩa sâu sắc trong lòng người dân Việt Nam.
Số 27. Truyện cổ tích Việt Nam: Chử Đồng Tử
Chử Đồng Tử, một nhân vật truyền thuyết có nguồn gốc từ thời vua Hùng Vương, là người được tôn vinh và ca ngợi vì công lao khai hoang mang lại hạnh phúc cho nhân dân. Câu chuyện về Chử Đồng Tử không chỉ kể về sự kiên trì và khéo léo của ông trong công cuộc khai hoang, mà còn đề cao tình yêu và sự hy sinh vì người khác.
Truyền thuyết kể rằng, Chử Đồng Tử là một chàng trai trẻ thông minh và tài năng. Ông đã dẫn dắt người dân trong vùng đất hoang vu để khai phá, trồng cây, và xây dựng một nơi ấm no cho mọi người. Với kiến thức và khéo léo của mình, ông đã khắc phục những khó khăn và gian khổ, biến vùng đất cằn cỗi thành một vùng đất màu mỡ, đầy tài nguyên và mầm sống.
Tuy nhiên, thành công của Chử Đồng Tử không chỉ dừng lại ở khai hoang và xây dựng xã hội, mà còn kéo theo một câu chuyện tình đẹp và bất tử. Trong quá trình công cuộc khai hoang, Chử Đồng Tử đã gặp công chúa Tiên dung, một người xinh đẹp và hiền hậu. Hai người nhanh chóng yêu nhau và hứa hẹn sống cùng nhau suốt đời.
Tuy nhiên, ông phải hy sinh tình yêu và cuộc sống bên công chúa để tiếp tục công việc của mình. Chử Đồng Tử biết rằng nhiệm vụ khai hoang còn nhiều khó khăn, và chỉ có bằng sự cống hiến của mình, ông mới có thể mang lại hạnh phúc cho nhân dân. Ông đã nói lời từ biệt công chúa và tiếp tục cuộc hành trình khai hoang.
Công chúa Tiên dung đã đồng lòng và tự nguyện chờ đợi Chử Đồng Tử, với niềm tin rằng họ sẽ tái ngộ và được sống bên nhau mãi mãi. Thanh mai trúc mã của Chử Đồng Tử và công chúa Tiên dung trở thành biểu tượng cho tình yêu và lòng trung thành vượt qua mọi khó khăn.
Câu chuyện về Chử Đồng Tử không chỉ ca ngợi công lao của ông trong việc khai hoang, mà còn đặc biệt nhấn mạnh về tình yêu và lòng trung thành không biên giới. Chử Đồng Tử và công chúa Tiên dung đã trở thành một hình mẫu cho tình bất tử và trái tim luôn trung thành trong lòng người dân.

Số 28. Truyện hay nhất: Sự tích cây nêu ngày Tết
Ở miền Bắc, truyền thống đặt cây nêu vào ngày 23 tháng Chạp có nguồn gốc từ quan niệm rằng sau ngày này, ma quỷ thường hoạt động mạnh mẽ và gây phiền phức. Việc đặt cây nêu vào ngày này nhằm đẩy lùi sự quấy nhiễu của ma quỷ và đồng thời chuẩn bị cho lễ hạ cây nêu vào ngày Khai Hạ. Sự tích cây nêu trong ngày Tết là một cách giải thích cho phong tục và nghi lễ này, mang ý nghĩa tôn vinh văn hóa truyền thống của ông cha ta.
Truyện cổ tích về cây nêu cũng là lời nhắc nhở về ý thức giữ gìn và tôn vinh nét văn hóa tốt đẹp của người Việt từ xa xưa. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kế thừa và bảo tồn những truyền thống, tập quán mang giá trị văn hóa của dân tộc. Qua câu chuyện, chúng ta nhận ra sự quan tâm và lòng trung thành của người Việt trong việc duy trì và tôn vinh những giá trị văn hóa truyền thống, đồng thời mang ý nghĩa giáo dục về sự đoàn kết, tôn trọng và yêu quý nền văn hóa dân tộc.
Câu chuyện về cây nêu và phong tục đặt cây nêu vào ngày Tết là một phần không thể thiếu trong di sản văn hóa của người Việt. Nó là một phần quan trọng của bản sắc dân tộc, gắn kết và thể hiện sự đoàn kết trong cộng đồng. Đồng thời, câu chuyện cũng khơi gợi ý thức và trách nhiệm của mỗi người trong việc bảo tồn và phát huy những giá trị văn hóa truyền thống, đem lại sự tự hào và nhận thức về độc đáo của văn hóa Việt Nam. (1)
Số 29. Truyện hay nhất: Mị Châu – Trọng Thủy
Mị Châu và Trọng Thủy là một truyện cổ tích Việt Nam hay và nổi bật trong lịch sử nước ta, chứa đựng nhiều ý nghĩa và giá trị sâu sắc. Câu chuyện này không chỉ đơn thuần là một lời giải thích cho di tích thành Cổ Loa, mà còn là một câu chuyện tình cảm đầy đau thương và xót xa giữa hai người, Mị Châu và Trọng Thủy.
Theo truyền thuyết, Mị Châu là một người phụ nữ xinh đẹp và thông minh, đã thu hút sự chú ý của vua An Dương Vương. Mặc dù đã có vợ, vua An Dương Vương không thể cưỡng lại sức hấp dẫn của Mị Châu và quyết định cưới cô làm vợ.
Trong khi đó, Trọng Thủy là một người bạn tâm giao thân thiết với vua An Dương Vương. Anh là người trung thành và luôn đồng hành cùng vua trong cuộc sống và chiến tranh.
Tuy nhiên, tình yêu giữa Mị Châu và Trọng Thủy nảy sinh và trở thành một tình yêu đầy bi thương. Dẫu biết rằng việc yêu nhau là sai trái và phản bội vua, Mị Châu và Trọng Thủy không thể kiềm chế được tình cảm của mình.
Khi vua An Dương Vương phát hiện ra tình cảm giữa Mị Châu và Trọng Thủy, ông trở nên giận dữ và trừng phạt hai người. Trong một cơn thịnh nộ, ông đã xử tử Trọng Thủy và phải lòng trùng khơi của Mị Châu.
Câu chuyện này không chỉ đơn thuần là một tình yêu cấm đầy bi thương, mà còn đưa ra những bài học quý giá về lòng trung thành và tình người. Mị Châu và Trọng Thủy đã hy sinh tình yêu của mình để trân trọng tình bạn và lòng trung thành với vua.
Ngàn năm sau, câu chuyện về Mị Châu và Trọng Thủy vẫn được người đời nhắc lại như một bài học về tình yêu, trung thành và sự hy sinh. Nó nhắc nhở chúng ta về những giá trị đích thực trong cuộc sống và quan trọng của việc đặt lợi ích của cộng đồng và trách nhiệm trước tiên.

Số 30. Kho tàng truyện hay: Lưu Bình, Dương Lễ
Câu chuyện về Lưu Bình và Dương Lễ thể hiện một tình bạn đẹp và giá trị của sự đoàn kết trong cuộc sống. Dù không có những yếu tố kỳ ảo hay phép màu, câu chuyện vẫn hấp dẫn người đọc bởi tính chân thực và gần gũi của nó. Nó tạo cảm hứng cho chúng ta nhìn nhận tình bạn trong cuộc sống hàng ngày và khám phá ý nghĩa sâu sắc đằng sau nó.
Lưu Bình và Dương Lễ là hai người bạn trẻ không giàu có, nhưng họ có tấm lòng đồng điệu và quyết tâm vượt qua khó khăn. Họ cùng nhau đối mặt với nhiều thử thách và gian khổ, nhưng luôn giữ vững lòng tin và sẵn sàng giúp đỡ lẫn nhau. Tình bạn của họ không chỉ là sự gắn kết, mà còn là nguồn động viên và sức mạnh để vượt qua khó khăn.
Câu chuyện của Lưu Bình và Dương Lễ là một lời nhắc nhở cho chúng ta rằng với ý chí và nỗ lực, chúng ta có thể vượt qua mọi khó khăn. Nó tôn vinh tinh thần kiên trì, lòng can đảm và sự đồng lòng trong tình bạn. Đồng thời, câu chuyện cũng khuyến khích chúng ta sống đúng với lòng tốt, sẵn lòng giúp đỡ và chia sẻ với những người xung quanh, tạo nên một cộng đồng đoàn kết và gắn bó.
Tình bạn đẹp như Lưu Bình và Dương Lễ là một giá trị văn hóa quan trọng trong xã hội Việt Nam, và câu chuyện này giúp chúng ta hiểu thêm về ý nghĩa và sức mạnh của tình bạn trong cuộc sống. (2)

Trên đây là tổng hợp Top 30 bộ truyện cổ tích dân gian Việt Nam hay nhất đến cho bạn độc. Chắc chắn Top 10 Vivu đã mang đến cho bạn tổng hợp truyện cổ tích Việt Nam hay nhất đến cho bạn đọc đam mê thể loại truyện này.